học 50 từ quan trọng nhất trong tiếng Gruzia  

Bạn đi du lịch đến Gruzia?
Hãy học những từ quan trọng nhất trong tiếng Gruzia!


Bạn sẽ tìm thấy ở đây bản dịch cho hơn 50 từ quan trọng nhất trong tiếng Gruzia.
Nếu bạn sắp đi đến Gruzia du lịch thì bạn sẽ tìm thấy ở đây tất cả những thứ bạn cần!
 
Bạn sẽ học những từ vựng này ở đây:

Dạy tiếng Gruzia nhanh hơn nhiều so với phương pháp học thông thường – và chỉ với 17 phút mỗi ngày:
Học tiếng Gruzia với phương pháp dài hạn »
   

chào hỏi

 
გამარჯობა!
Gamardschoba!
Chào!
დილა მშვიდობისა!
Dila mschvidobisa!
Chào buổi sáng!
გამარჯობა!
Gamardschoba!
Xin chào!
საღამო მშვიდობისა!
Sagamo mschvidobisa!
Chào buổi tối!
ღამე მშვიდობისა!
Game mschvidobisa!
Chúc ngủ ngon!
ნახვამდის!
Nachvamdis!
Tạm biệt!
კარგად ბრძანდებოდეთ!
Kargad brdzandebodet!
Hẹn gặp lại!
 

từ vựng quan trọng

 
დიახ
diach
არა
ara
không
შესაძლოა
schesadzloa
có lẽ, có thể, chắc là
კარგი
kargi
Ok
გმადლობ!
Gmadlob!
Cám ơn!
არაფერს!
Araphers!
Không có gì!
ბოდიში,...
Bodischi,...
Xin lỗi, ...
ვწუხვარ.
Wtsuchvar.
Tôi rất tiếc.
მე მაქვს .../ მე არა მაქვს ...
Me maqvs .../ Me ara maqvs ...
Tôi có .../ Tôi không có ...
ჩვენ გვაქვს .../ ჩვენ არა გვაქვს ...
Chven gvaqvs .../ Chven ara gvaqvs ...
Chúng tôi có .../ Chúng tôi không có ...
არსებობს.../ არ არსებობს ...
Arsebobs .../ Ar arsebobs ...
Có .../ Không có ...
 

tự giới thiệu

 
მე მქვია ...
Me mqvia ...
Tôi tên là ...
მე ვარ ... წლის.
Me war ... tslis.
Tôi ... tuổi.
მე ვარ დაქორწინებული./ მე ვარ დაუქორწინებელი.
Me war daqortsinebuli./ Me war dauqortsinebeli.
Tôi đã lập gia đình./ Tôi chưa lập gia đình.
მე ვმოგზაურობ მარტო./ მე არ ვმოგზაურობ მარტო.
Me wmogsaurob marto.
Me ar wmogsaurob marto.
Tôi đi du lịch một mình./ Tôi không đi du lịch một mình.
მე ვმოგზაურობ ... -ით. (მე ვმოგზაურობ ჩემოდნით.)
Me wmogsaurob ... -it. (Me wmogsaurob chemodnit.)
Tôi đang đi du lịch với... (Tôi đang đi du lịch với chiếc vali)
 

thông tin

 
მე არ ვიცი ქართული.
Me ar vitsi qartuli.
Tôi không nói được tiếng Georgia.
ეს მე არ მესმის.
Es me ar mesmis.
Tôi không hiểu cái đó.
ლაპარაკობთ ...?
Laparakobt ...?
Bạn có nói ...?
ლაპარაკობს აქ ვინმე ...?
Laparakobs aq winme ...?
Ở đây có ai nói ... không?
ლაპარაკობს აქ ვინმე ინგლისურს?
Laparakobs aq winme inglisurs?
Ở đây có ai nói tiếng Anh không?
ლაპარაკობს აქ ვინმე ფრანგულს?
Laparakobs aq winme phranguls?
Có ai ở đây nói được tiếng Pháp không?
გთხოვთ ჩაიწეროთ.
Gtchovt chaitserot.
Làm ơn ghi cái đó ra.
გთხოვთ გაიმეოროთ.
Gtchovt gaimeorot.
Làm ơn nhắc lại.
ერთი წუთით.
Erti tsutit.
Chờ một chút.
 

trả tiền

 
ნოლი
noli
số không
ერთი
erti
một
ორი
ori
hai
სამი
sami
ba
ოთხი
otchi
bốn
ხუთი
khuti
năm
ექვსი
eqvsi
sáu
შვიდი
schvidi
bảy
რვა
rva
tám
ცხრა
tschra
chín
ათი
ati
mười
თერთმეტი
tertmeti
mười một
თორმეტი
tormeti
mười hai
ცამეტი
tsameti
mười ba
თოთხმეტი
totchmeti
mười bốn
თხუთმეტი
tchutmeti
mười năm
თექვსმეტი
tekvsmeti
mười sáu
ჩვიდმეტი
tschvidmetii
mười bảy
თვრამეტი
tvrameti
mười tám
ცხრამეტი
tschrameti
mười chín
ოცი
ozi
hai mươi
ოცდაერთი
ozdaerti
hai mốt
ოცდაორი
ozdaori
hai mươi hai
ოცდასამი
ozdasami
hai mươi ba
ოცდაათი
ozdaati
ba mươi
ოცდათერთმეტი
ozdatertmeti
ba mươi mốt (20 +11)
ოცდათორმეტი
ozdatormeti
ba mươi hai (20+12)
ოცდაცამეტი
ozdazameti
ba mươi ba (20+13)
ორმოცი
ormozi
bốn mươi
ორმოცდაერთი
ormozdaerti
bốn mươi mốt (40+1)
ორმოცდაორი
ormozdaori
bốn mươi hai (40+2)
ორმოცდაათი
ormozdaati
năm mươi
ორმოცდათერთმეტი
ormozdatertmeti
năm mươi mốt (40+11)
ოცდათორმეტი
ozdatormeti
năm mươi hai (40+11)
სამოცი
samozi
sáu mươi
სამოცდაერთი
samozdaerti
sáu mươi mốt (60+1)
სამოცდაორი
samozdaori
sáu mươi hai (60+2)
სამოცდაათი
samozdaati
bảy mươi
სამოცდათერთმეტი
samozdatertmeti
bảy mươi mốt (60+11)
სამოცდათორმეტი
samozdatormeti
bảy mươi hai (60+12)
ოთხმოცი
otchmozi
tám mươi
ოთხმოცდაერთი
otchmozdaerti
tám mươi mốt (80+1)
ოთხმოცდაორი
otchmozdaori
tám mươi hai (80+2)
ოთხმოცდაათი
otchmozdaati
chín mươi
ოთხმოცდათერთმეტი
otchmozdatertmeti
chín mươi mốt (80+11)
ოთხმოცდათორმეტი
otchmozdatotmeti
chín mươi hai (80+12)
ასი
asi
một trăm
ასერთი
aserti
một trăm một (100+1)
ასთერთმეტი
astertmeti
một trăm mười một (100+11)
ასოცდათერთმეტი
asozdatertmeti
một trăm ba mươi mốt (100+31)
ათასი
atasi
một nghìn
მილიონი
milioni
một triệu
რამდენიმე
ramdenime
một đôi
 

 

“Dạy tiếng Gruzia nhanh hơn nhiều so với phương pháp học thông thường – và chỉ với 17 phút mỗi ngày!”

 
Phương pháp học nhanh chóng và hiệu quả nhất đem đến niềm vui cho bạn:
Chỉ sau 5 giờ học, bạn có thể diễn tả mọi thứ quan trọng trên hành trình du lịch – cho máy vi tính, điện thoại thông minh và máy tính bảng.
 
học tiếng Gruzia
 
Học tiếng Gruzia »

 
Vì thế khóa học tiếng Gruzia khác với những khóa học ngoại ngữ khác:
Thời gian học khuyến khích: chỉ 17 phút nhanh mỗi ngày.
Vào mọi thời gian – mọi thời điểm – mọi thiết bị.
Với phương pháp học trí nhớ dài hạn được khen thưởng, bạn sẽ không bao giờ quên tiếng Gruzia.
Với công nghệ superlearning mới, bạn sẽ tiến bộ nhanh hơn 32% và trở nên đặc biệt dễ tiếp thu.
Học tiếng Gruzia chưa bao giờ dễ dàng hơn bây giờ:
Tất cả các bài tập được cung cấp cho bạn chính xác bởi khóa học mỗi ngày.
Bằng cách này, bạn sẽ tự học tiếng Gruzia một cách tiện lợi như điều tất yếu.
Các phương pháp học tập đa dạng đảm bảo việc học thêm thú vị và thành công, đồng thời thúc đẩy bạn tiếp tục học tiếng Gruzia mỗi ngày.

Học tiếng Gruzia ngay bây giờ »

 
 

 

Phiên bản demo tiếng Gruzia miễn phí

 
Học tiếng Gruzia hai ngày miễn phí.
Bạn sẽ ngạc nhiên về mức độ bạn sẽ học được trong hai ngày này!