learn Vietnamese  

You plan on travelling to Vietnam?
Learn the most important words in Vietnamese


Here you can find the translation of the 50 most important words and expressions into Vietnamese.
If you are about to travel to Vietnam, this is exactly what you are looking for!
 
We will teach you:

Learn Vietnamese »
 
 
Vietnamese complete language course: with % discount!
Original price:
Now available for:

 
          Claim your offer »          

 

Greetings

 
Hello! Chào!
Chào!Hello!
Good morning! (sg/pl) Chào buổi sáng!
Chào buổi sáng!Good morning! (sg/pl)
Hello! (sg/pl) Xin chào!
Xin chào!Hello! (sg/pl)
Good evening! (sg/pl) Chào buổi tối!
Chào buổi tối!Good evening! (sg/pl)
Good night! (sg/pl) Chúc ngủ ngon!
Chúc ngủ ngon!Good night! (sg/pl)
Bye! (infml) Tạm biệt!
Tạm biệt!Bye! (infml)
Good bye! (fml.) Hẹn gặp lại!
Hẹn gặp lại!Good bye! (fml.)

Important vocabulary

 
yes có
yes
no không
khôngno
maybe có lẽ, có thể, chắc là
có lẽ, có thể, chắc làmaybe
OK Ok
OkOK
Thank you! Cám ơn!
Cám ơn!Thank you!
You're welcome! (m/f) Không có gì!
Không có gì!You're welcome! (m/f)
Excuse me, … (sg/pl) Xin lỗi, ...
Xin lỗi, ...Excuse me, … (sg/pl)
I'm sorry. (m/f) Tôi rất tiếc.
Tôi rất tiếc.I'm sorry. (m/f)
I have … / I don't have ... Tôi có .../ Tôi không có ...
Tôi có .../ Tôi không có ...I have … / I don't have ...
We (don't) have … Chúng tôi có .../ Chúng tôi không có ...
Chúng tôi có .../ Chúng tôi không có ...We (don't) have …
There is (no) ... Có .../ Không có ...
Có .../ Không có ...There is (no) ...

Introducing yourself

 
My name is ... Tôi tên là ...
Tôi tên là ...My name is ...
I'm from ... Tôi đến ...
Tôi đến ...I'm from ...
I'm ... years old. Tôi ... tuổi.
Tôi ... tuổi.I'm ... years old.
I am married. / I am not married. Tôi đã lập gia đình./ Tôi chưa lập gia đình.
Tôi đã lập gia đình./ Tôi chưa lập gia đình.I am married. / I am not married.
I am traveling alone. / I am not traveling alone. (m/f) Tôi đi du lịch một mình./ Tôi không đi du lịch một mình.
Tôi đi du lịch một mình./ Tôi không đi du lịch một mình.I am traveling alone. / I am not traveling alone. (m/f)
I'm traveling with ... Tôi đi du lịch cùng ...
Tôi đi du lịch cùng ...I'm traveling with ...

Comprehension

 
I don't speak any Vietnamese. Tôi không nói tiếng Việt.
Tôi không nói tiếng Việt.I don't speak any Vietnamese.
I don't understand that. (m/f) Tôi không hiểu cái đó.
Tôi không hiểu cái đó.I don't understand that. (m/f)
Do you speak …? (m/f) Bạn có nói ...?
Bạn có nói ...?Do you speak …? (m/f)
Does anyone here speak ...? ở đây có ai nói ... không?
ở đây có ai nói ... không?Does anyone here speak ...?
English tiếng Anh
tiếng AnhEnglish
French tiếng Pháp
tiếng PhápFrench
Could you write that down please. (m/f) Làm ơn ghi cái đó ra.
Làm ơn ghi cái đó ra.Could you write that down please. (m/f)
Could you please repeat that. (m/f) Làm ơn nhắc lại.
Làm ơn nhắc lại.Could you please repeat that. (m/f)
Just a moment please. Chờ một chút.
Chờ một chút.Just a moment please.

Numbers

 
zero số không
số khôngzero
one một
mộtone
two hai
haitwo
three ba
bathree
four bốn
bốnfour
five năm
nămfive
six sáu
sáusix
seven bảy
bảyseven
eight tám
támeight
nine chín
chínnine
ten mười
mườiten
eleven mười một
mười mộteleven
twelve mười hai
mười haitwelve
thirteen mười ba
mười bathirteen
fourteen mười bốn
mười bốnfourteen
fifteen mười năm
mười nămfifteen
sixteen mười sáu
mười sáusixteen
seventeen mười bảy
mười bảyseventeen
eighteen mười tám
mười támeighteen
nineteen mười chín
mười chínnineteen
twenty hai mươi
hai mươitwenty
twenty-one hai mốt
hai mốttwenty-one
thirty ba mươi
ba mươithirty
forty bốn mươi
bốn mươiforty
fifty năm mươi
năm mươififty
sixty sáu mươi
sáu mươisixty
seventy bảy mươi
bảy mươiseventy
eighty tám mươi
tám mươieighty
ninety chín mươi
chín mươininety
one hundred một trăm
một trămone hundred
one thousand một nghìn
một nghìnone thousand
one million một triệu
một triệuone million
some / a couple một đôi
một đôisome / a couple